STT | Mã video | Tên video | Người thực hiện | Giảng viên | Mức độ ưu tiên |
1. | 650851.1.1.1 | Vận chuyển người bệnh từ giường bệnh sang cáng: Phương pháp 1 người đặt cáng song song cách giường bệnh 1m | Anh Trung | ||
2. | 650851.1.1.2 | Vận chuyển người bệnh từ giường bệnh sang cáng: Phương pháp 1 người đặt cáng vuông góc cách giường bệnh | Anh Trung | ||
3. | 650851.1.1.3 | Kỹ thuật đếm mạch | A. Khoa lớn | Quay lại do thiếu cận cảnh, thiếu giới thiệu động mạch quay là chỗ nào, đếm mạch sao, sử dụng đồng hồ để làm gì? | |
4. | 650851.1.1.4 | Kỹ thuật đo nhiệt độ | A. Khoa lớn | Quay lại (Thiếu cận cảnh, nên làm chậm, hướng dẫn cụ thể bắt chỗ nào, đếm mạch làm sao? | |
5. | 650851.1.1.5 | Kỹ thuật điếm nhịp thở | A. Khoa lớn | ||
6. | 650851.1.1.6 | Kỹ thuật đo huyết áp | A. Khoa lớn | Thiếu cận cảnh đồng hồ đo, bổ sung đồ họa minh họa cho điểm lấy số đo huyết áp để làm rõ hơn. | |
7. | 650851.1.1.7 | Đặt ống thông mũi – dạ dày, miệng – dạ dày | A. Khoa lớn | ||
8. | 650851.1.1.8 | Cho người bệnh ăn qua ống thông mũi – dạ dày, miệng – dạ dày | A. Khoa lớn | ||
9. | 650851.1.1.9 | Kỹ thuật đặt thông niệu đạo – bàng quang cho người bệnh nam | Toàn | Done | |
10. | 650851.1.1.10 | Kỹ thuật đặt thông niệu đạo – bàng quang cho người bệnh nữ | Toàn | Done | |
11. | 650851.1.1.11 | Kỹ thuật đặt thông niệu đạo – bàng quang để dẫn lưu nước tiểu cho người bệnh nam | A. Khoa Nhỏ | ||
12. | 650851.1.1.12 | Kỹ thuật đặt thông niệu đạo – bàng quang để dẫn lưu nước tiểu cho người bệnh nữ | A. Khoa Nhỏ | ||
13. | 650851.1.1.13 | Kỹ thuật đặt thông hậu môn cho người bệnh giữ nước được | A. Khoa nhỏ | ||
14. | 650851.1.1.14 | Kỹ thuật thở oxy 1 mũi | A. Khoa Nhỏ | ||
15. | 650851.1.1.15 | Kỹ thuật thở oxy qua Canula | A. Khoa Nhỏ | ||
16. | 650851.1.1.16 | Kỹ thuật thở oxy qua Mask | A. Khoa Nhỏ | ||
17. | 650851.1.1.17 | Kỹ thuật hút thông đường hô hấp trên | A. Khoa Nhỏ | ||
18. | 650851.1.1.18 | Kỹ thuật hút thông đường hô hấp dưới | A. Khoa Nhỏ | ||
19. | 650851.1.1.19 | Kỹ thuật truyền dịch | A. Khoa lớn | ||
20. | 650851.1.1.20 | Kỹ thuật truyền máu | A. Khoa lớn | ||
21. | 650851.1.1.21 | Kỹ thuật tiêm bắp | A. Khoa lớn | ||
22. | 650851.1.1.22 | Kỹ thuật tiêm trong da | Toàn | ||
23. | 650851.1.1.23 | Kỹ thuật tiêm dưới da | Toàn | ||
24. | 650851.1.1.24 | Kỹ thuật tiêm tĩnh mạch | Toàn | ||
25. | 650851.1.1.25 | Kỹ thuật thay băng vết thương sạch | Toàn | ||
26. | 650851.1.1.26 | Kỹ thuật thay băng vết thương nhiễm | Toàn | ||
27. | 650851.1.1.27 | Kỹ thuật cắt chỉ vết khâu | Toàn | ||
28. | 650851.2.1 | Kỹ thuật hồi sức tim phổi cơ bản (người lớn) phương pháp 1 người ngoài cộng đồng | Anh Trung | ||
29. | 650851.2.2 | Kỹ thuật hồi sức tim phổi cơ bản (người lớn) phương pháp 1 người trong bệnh viện | Anh Trung | ||
30. | 650851.2.4 | Kỹ thuật băng đầu 1 cuộn | Toàn | Quay lại thao tác kỹ thuật (Do bị rung) | 1 |
31. | 650851.2.5 | Kỹ thuật băng đầu 2 cuộn | Toàn | Quay lại thao tác kỹ thuật (do mất âm thanh ở khúc cuối) | 2 |
32. | 650851.2.6 | Kỹ thuật băng chữ nhân ở cẳng tay | Toàn | Quay lại (do Bị mất âm thanh) | 3 |
33. | 650851.2.7 | Kỹ thuật băng mặt trong khuỷu tay | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 4 |
34. | 650851.2.8 | Kỹ thuật băng mặt ngoài khuỷu tay | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 5 |
35. | 650851.2.9 | Kỹ thuật băng vai | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 6 |
36. | 650851.2.10 | Kỹ thuật băng mỏm cụt | Toàn | Quay lại (bị khuất lưng của GV không thấy thao tác) | 7 |
37. | 650851.2.11 | Kỹ thuật băng tách ngón bàn tay | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 8 |
38. | 650851.2.12 | Kỹ thuật băng trán | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 9 |
39. | 650851.2.13 | Kỹ thuật băng bàn chân | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 10 |
40. | 650851.2.14 | Kỹ thuật băng 1 mắt | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 11 |
41. | 650851.2.15 | Kỹ thuật băng 2 mắt | Toàn | Done (Không có cận cảnh) | 12 |
42. | 650851.2.16 | Kỹ thuật sơ cứu gãy xương cánh tay | Anh Trung | ||
43. | 650851.2.17 | Kỹ thuật sơ cứu gãy xương cẳng tay | Anh Trung | ||
44. | 650851.2.18 | Kỹ thuật sơ cứu gãy xương cẳng chân | Anh Trung | ||
45. | 650851.2.19 | Kỹ thuật sơ cứu gãy xương đùi | Anh Trung |